VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
号称 (hào chēng) : được gọi là; mệnh danh; xưng là; có tiếng là
号笛 (hào dí) : ống sáo sừng
号筒 (hào tǒng) : kèn hiệu; kèn phát lệnh
号脉 (hào mài) : xem mạch; bắt mạch
号衣 (hào yī) : áo quần có số; áo số; áo có số
号角 (hào jiǎo) : kèn lệnh; kèn phát lệnh
上一頁
| ---